Có 2 kết quả:
分时多工 fēn shí duō gōng ㄈㄣ ㄕˊ ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄥ • 分時多工 fēn shí duō gōng ㄈㄣ ㄕˊ ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄥ
fēn shí duō gōng ㄈㄣ ㄕˊ ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time division multiplexing
(2) TDM
(2) TDM
Bình luận 0
fēn shí duō gōng ㄈㄣ ㄕˊ ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time division multiplexing
(2) TDM
(2) TDM
Bình luận 0