Có 2 kết quả:

分时多工 fēn shí duō gōng ㄈㄣ ㄕˊ ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄥ分時多工 fēn shí duō gōng ㄈㄣ ㄕˊ ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) time division multiplexing
(2) TDM

Từ điển Trung-Anh

(1) time division multiplexing
(2) TDM